Khi lên kế hoạch du học, ngoài việc chọn trường và ngành học, câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn nhất là: Yêu cầu IELTS du học bậc đại học và thạc sĩ có gì khác nhau không? Bởi IELTS không chỉ là tấm vé thông hành để nộp hồ sơ nhập học, mà còn là minh chứng cho khả năng thích nghi của bạn trong môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh. Một sự chênh lệch nhỏ về band điểm đôi khi lại quyết định việc bạn được nhận thẳng, phải học dự bị hay thậm chí bị từ chối hồ sơ.

Thực tế, yêu cầu IELTS không hề giống nhau giữa hai bậc học. Bậc đại học thường chú trọng khả năng hiểu bài giảng, tham gia thảo luận và giao tiếp trong lớp, trong khi bậc thạc sĩ lại đòi hỏi kỹ năng học thuật chuyên sâu hơn – viết luận, đọc nghiên cứu và trình bày kết quả nghiên cứu bằng tiếng Anh chuẩn xác. Vì vậy, mức điểm tổng và đặc biệt là kỹ năng Writing, Speaking của bậc cao học luôn cao hơn rõ rệt so với bậc cử nhân.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào sự khác biệt cụ thể giữa yêu cầu IELTS du học đại học và thạc sĩ, phân tích mức điểm trung bình của từng bậc tại các quốc gia phổ biến như Anh, Úc, Mỹ, Canada, đồng thời gợi ý lộ trình ôn luyện phù hợp để đạt mục tiêu nhanh nhất. Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ du học và muốn nắm rõ mình cần thi bao nhiêu điểm, bài viết này sẽ giúp bạn có câu trả lời rõ ràng – và định hướng đúng ngay từ đầu.

Yêu cầu IELTS du học đại học – mức điểm trung bình và đặc điểm

Đối với bậc đại học, IELTS là điều kiện bắt buộc gần như ở tất cả các quốc gia nói tiếng Anh hoặc có chương trình đào tạo quốc tế. Mức điểm yêu cầu phản ánh khả năng bạn có thể theo kịp bài giảng, hiểu tài liệu học thuật và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập 100% tiếng Anh.

Về tổng thể, đa số các trường đại học yêu cầu IELTS từ 5.5 – 6.5 cho chương trình cử nhân. Đây là mức điểm được xem là “đủ tiêu chuẩn” để sinh viên quốc tế có thể hiểu giảng bài, viết luận ngắn và tham gia thảo luận nhóm. Mức 6.0 là phổ biến nhất vì nó thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh độc lập – có thể gặp khó khăn ở những chủ đề phức tạp nhưng vẫn diễn đạt được ý kiến của mình một cách tương đối trôi chảy.

Tuy nhiên, với các trường top hoặc ngành học đặc thù, yêu cầu IELTS có thể cao hơn đáng kể – thường nằm trong khoảng 6.5 đến 7.0. Các nhóm ngành như Y, Dược, Luật, Giáo dục, Báo chí hay Truyền thông thường đòi hỏi khả năng ngôn ngữ học thuật và kỹ năng diễn đạt chính xác hơn, vì sinh viên phải đọc lượng tài liệu lớn, tham gia thảo luận phức tạp và viết nhiều bài luận. Ở các trường top 100 thế giới, thậm chí có trường yêu cầu 7.0 overall và không kỹ năng nào dưới 6.5, đặc biệt ở Anh và Úc.

Ngoài điểm tổng, hầu hết các trường đều có yêu cầu tối thiểu cho từng kỹ năng – thường là “no band below 5.5” hoặc “no band below 6.0”. Điều này nghĩa là nếu bạn đạt 6.5 tổng nhưng có một kỹ năng chỉ 5.0, hồ sơ vẫn có thể bị từ chối. Các trường đặt quy định này để đảm bảo sinh viên không chỉ mạnh một kỹ năng (ví dụ như Listening) mà yếu ở các kỹ năng còn lại – điều dễ gây trở ngại khi học thật.

Yêu cầu IELTS du học bậc đại học và thạc sĩ khác nhau thế nào?

Đối với những bạn chưa đạt mức này nhưng vẫn muốn nộp hồ sơ, nhiều trường cung cấp lựa chọn học chương trình dự bị (Foundation hoặc Pre-sessional English). Ở giai đoạn này, yêu cầu IELTS thấp hơn – thường từ 5.0 – 5.5, tùy vào trường. Sinh viên sẽ học tiếng Anh học thuật, làm quen với phương pháp học quốc tế và được “chuyển tiếp” vào chương trình cử nhân chính thức sau khi hoàn thành khóa dự bị. Đây là lộ trình phổ biến với học sinh Việt Nam vì vừa đảm bảo khả năng thích nghi, vừa giảm áp lực phải đạt điểm IELTS cao ngay từ đầu.

Về trọng tâm kỹ năng, bậc đại học thường chú trọng Listening và Reading nhiều hơn so với Speaking hoặc Writing. Lý do là phần lớn việc học ở đại học diễn ra qua việc nghe giảng và đọc tài liệu. Sinh viên cần hiểu ý chính, nắm được thông tin quan trọng trong bài giảng, bài đọc hoặc đề cương môn học. Dù vậy, Writing và Speaking vẫn không thể bỏ qua, vì đây là hai kỹ năng quyết định điểm tổng, đồng thời thể hiện khả năng phản hồi và lập luận của sinh viên trong các bài tập nhóm hoặc thuyết trình.

Có thể nói, yêu cầu IELTS bậc đại học không quá “ngặt nghèo”, nhưng đủ để sàng lọc người học có nền tảng tiếng Anh vững và khả năng thích ứng nhanh. Nếu bạn đang ở mức 5.0 – 5.5, chỉ cần một lộ trình luyện thi 3–6 tháng nghiêm túc là hoàn toàn có thể đạt 6.0–6.5, mở rộng cơ hội du học.

Đọc thêm:  IELTS là gì? Tại sao cần học?

Yêu cầu IELTS du học thạc sĩ – tiêu chuẩn cao hơn và lý do

Nếu như bậc đại học yêu cầu người học có khả năng nghe, hiểu và giao tiếp trong môi trường học tập tiếng Anh, thì bậc thạc sĩ lại là một bước tiến rõ rệt về độ phức tạp và tính học thuật. Chương trình cao học không còn tập trung vào việc truyền đạt kiến thức cơ bản mà chuyển sang hướng nghiên cứu, phân tích và phản biện. Vì vậy, các trường đòi hỏi sinh viên thạc sĩ phải có khả năng diễn đạt, lập luận và viết học thuật bằng tiếng Anh ở mức gần như thành thạo.

Về mặt điểm số, mức IELTS trung bình cho chương trình thạc sĩ thường nằm trong khoảng 6.5 – 7.0. Đây là mức điểm phản ánh năng lực ngôn ngữ đủ để đọc hiểu tài liệu chuyên sâu, viết luận nghiên cứu, trình bày bài thuyết trình và tham gia các buổi thảo luận học thuật. Ở những ngành đòi hỏi sử dụng tiếng Anh chuyên sâu – như Luật, Y học, Tâm lý học, Giáo dục, Truyền thông, hoặc Nghiên cứu quốc tế – yêu cầu có thể tăng lên 7.5 hoặc cao hơn. Mức điểm này không chỉ để “lọt qua” vòng tuyển sinh mà còn là minh chứng cho việc người học có thể tự nghiên cứu, phân tích tài liệu và viết luận án bằng tiếng Anh mà không gặp trở ngại ngôn ngữ.

Không chỉ dừng lại ở điểm tổng, nhiều trường đặt yêu cầu riêng cho từng kỹ năng, trong đó Writing thường được yêu cầu không dưới 6.5. Lý do là phần lớn các chương trình thạc sĩ đều yêu cầu viết luận dài, báo cáo nghiên cứu, và phản biện học thuật. Một bài luận đạt chuẩn cần có khả năng tổ chức ý logic, sử dụng từ vựng học thuật chính xác và diễn đạt mạch lạc — điều mà chỉ những người có Writing band 6.5 trở lên mới thực hiện được một cách ổn định.

Một số trường, đặc biệt tại Anh, Úc và Canada, vẫn có chính sách “mở cửa” cho ứng viên đạt IELTS 6.0, nhưng kèm điều kiện phải học khóa tiếng Anh dự bị (Pre-sessional English Course). Khóa học này kéo dài từ 6–12 tuần, giúp sinh viên củng cố kỹ năng Writing và Speaking trước khi bước vào chương trình chính. Tuy nhiên, chi phí thường khá cao và kéo dài thời gian học, vì vậy hầu hết sinh viên đều cố gắng đạt mức 6.5–7.0 ngay từ đầu để tránh mất thêm thời gian và tiền bạc.

Yêu cầu IELTS du học bậc đại học và thạc sĩ khác nhau thế nào?

Điểm khác biệt lớn giữa đại học và thạc sĩ còn nằm ở mục tiêu sử dụng tiếng Anh. Ở bậc cử nhân, sinh viên chủ yếu nghe giảng và làm bài tập; nhưng ở bậc cao học, họ phải chủ động phân tích, tổng hợp và sáng tạo tri thức mới. Mỗi buổi học có thể là một buổi thảo luận chuyên sâu, mỗi bài tập là một bản nghiên cứu đòi hỏi cấu trúc học thuật chuẩn chỉnh. Chính vì vậy, người học cần vốn từ vựng học thuật rộng, khả năng viết luận phức tạp, và tự tin phát biểu trước nhóm nghiên cứu.

Tóm lại, IELTS 6.5 – 7.0 không phải chỉ là con số để vượt qua vòng xét tuyển, mà là thước đo thực tế cho khả năng học tập và nghiên cứu trong môi trường quốc tế. Ai có mục tiêu du học thạc sĩ nên tập trung mạnh vào Writing và Speaking, đồng thời luyện đề theo dạng học thuật thay vì chỉ luyện thi theo mẹo. Khi đã đạt đến mức có thể viết và nói học thuật tự nhiên, việc học ở nước ngoài sẽ trở nên trơn tru, hiệu quả và thực sự đáng giá.

Đọc thêm: Cách dùng IELTS để xét tốt nghiệp THPT

So sánh yêu cầu IELTS giữa đại học và thạc sĩ tại các quốc gia phổ biến

Khi chuẩn bị hồ sơ du học, việc hiểu rõ mức điểm IELTS yêu cầu ở từng quốc gia giúp bạn lên kế hoạch ôn luyện hiệu quả và tránh bị “hụt” khi nộp đơn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa yêu cầu IELTS của bậc đại học và thạc sĩ tại bốn điểm đến phổ biến nhất cho du học sinh Việt Nam: Anh, Úc, Mỹ và Canada.

Quốc gia Bậc Đại học Bậc Thạc sĩ Ghi chú đặc biệt
Anh Quốc 6.0 – 6.5 overall 6.5 – 7.0 overall Một số ngành như Y, Luật, Báo chí yêu cầu ≥7.0. Các trường top (Russell Group) thường không chấp nhận kỹ năng nào dưới 6.0.
Úc 6.0 (no band < 6.0) 6.5 (no band < 6.0) Chính phủ và trường đại học Úc yêu cầu đồng đều 4 kỹ năng. Một số ngành kỹ thuật hoặc giáo dục đòi hỏi 7.0 Writing.
Mỹ 6.0 – 6.5 (một số trường chấp nhận Duolingo hoặc TOEFL thay thế) 6.5 – 7.0 Các trường top 50 thường yêu cầu 7.0. Trường cộng đồng hoặc đại học bang có thể chấp nhận 6.0 kèm khóa tiếng Anh dự bị.
Canada 6.0 – 6.5 overall 6.5 – 7.0 overall (Writing ≥ 6.5) Phần lớn các trường Canada chú trọng kỹ năng viết học thuật; một số chương trình thạc sĩ nghiên cứu yêu cầu đến 7.5 Writing.
Nhìn chung, sự khác biệt giữa hai bậc học trung bình khoảng 0.5 band, nhưng mức yêu cầu ở thạc sĩ khắt khe hơn rõ rệt ở kỹ năng Writing và Speaking. Điều này phản ánh tính chất học thuật và nghiên cứu của chương trình cao học – nơi sinh viên cần không chỉ hiểu bài mà còn phải viết, phản biện và trình bày ý tưởng bằng tiếng Anh chuyên sâu.

Vì vậy, nếu bạn đang ở mức IELTS 6.0 – 6.5 và có kế hoạch học thạc sĩ, hãy tập trung cải thiện Writing (essay, report, thesis summary) và Speaking (thảo luận, thuyết trình) ngay từ giai đoạn luyện thi. Việc nắm trước yêu cầu từng nước và từng bậc học sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tiền bạc và chủ động chọn đúng lộ trình luyện thi phù hợp với mục tiêu du học của mình.

Đọc thêm:  Điểm IELTS cần thiết để du học từng quốc gia

Tại sao bậc học cao hơn lại yêu cầu IELTS khắt khe hơn?

Sự khác biệt về yêu cầu IELTS giữa bậc đại học và thạc sĩ không chỉ là chuyện “tăng thêm 0.5 band”, mà phản ánh mức độ phức tạp và học thuật của chương trình học. Ở bậc đại học, sinh viên chủ yếu học kiến thức nền, nghe giảng, làm bài tập và kiểm tra định kỳ. Trong khi đó, bậc thạc sĩ là giai đoạn người học đào sâu nghiên cứu, tổng hợp kiến thức và tự sản xuất nội dung học thuật – tức là chính bạn trở thành người “tạo ra tri thức mới” chứ không chỉ tiếp thu.

1. Môi trường học thạc sĩ đòi hỏi kỹ năng học thuật chuyên sâu

Một sinh viên cao học không chỉ cần hiểu bài giảng mà còn phải đọc và phân tích các tài liệu nghiên cứu chuyên ngành — thường là các bài báo khoa học, công trình học thuật hoặc case study dài hàng chục trang. Những tài liệu này chứa nhiều thuật ngữ chuyên môn, cấu trúc phức tạp, và yêu cầu khả năng đọc hiểu chính xác. Do đó, kỹ năng Reading không chỉ là “hiểu ý chính” mà còn phải nắm được lập luận, phương pháp và kết quả nghiên cứu để áp dụng hoặc phản biện trong bài viết của mình.

2. Viết luận, báo cáo và bài nghiên cứu – trọng tâm của thạc sĩ

Một trong những khác biệt lớn nhất là sinh viên thạc sĩ phải viết essay, report, và luận văn (thesis) dài hàng nghìn từ. Đây là các dạng bài viết yêu cầu khả năng lập luận logic, sử dụng từ vựng học thuật chính xác và trích dẫn nguồn theo chuẩn quốc tế. Vì vậy, kỹ năng Writing trở thành “bộ lọc” quan trọng nhất trong xét tuyển. Nếu bạn không đạt mức tối thiểu 6.5 hoặc 7.0 ở Writing, nhiều trường sẽ yêu cầu học thêm khóa tiếng Anh dự bị. Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ, mà còn thể hiện năng lực tư duy, phân tích và lập luận – những yếu tố cốt lõi trong học thuật.

Yêu cầu IELTS du học bậc đại học và thạc sĩ khác nhau thế nào?

3. Chương trình học nhanh và chuyên sâu – đòi hỏi tiếng Anh “tự vận hành”

Khác với bậc đại học thường kéo dài 3–4 năm, chương trình thạc sĩ chỉ kéo dài khoảng 1–2 năm, nhưng khối lượng học tập lại rất lớn. Sinh viên phải đọc hàng trăm tài liệu, viết luận thường xuyên, tham dự seminar và hoàn thành luận văn cuối kỳ. Vì vậy, các trường yêu cầu người học có khả năng tự học, tự nghiên cứu và tự xử lý ngôn ngữ học thuật mà không cần quá nhiều hỗ trợ. Một sinh viên chưa đủ nền tảng tiếng Anh sẽ rất dễ bị “đuối” chỉ sau vài tuần nhập học.

4. Speaking – kỹ năng không thể thiếu trong môi trường học cao học

Ngoài việc đọc và viết, Speaking cũng là yếu tố bắt buộc trong các chương trình thạc sĩ. Hầu hết các môn học đều yêu cầu thuyết trình cá nhân hoặc theo nhóm, tham gia thảo luận, phản biện ý kiến của giảng viên và bạn học. Việc diễn đạt ý kiến bằng tiếng Anh phải rõ ràng, mạch lạc, tự nhiên và mang tính học thuật – khác hẳn kiểu giao tiếp thông thường. Một bài thuyết trình thành công đòi hỏi người học phải kết hợp được kỹ năng nói và tư duy logic bằng tiếng Anh, điều mà các trường chỉ yên tâm khi thí sinh có band Speaking từ 6.5 trở lên.

Tóm lại, bậc học càng cao thì mức độ “tự vận hành” bằng tiếng Anh càng lớn. Ở đại học, tiếng Anh là phương tiện học tập; còn ở thạc sĩ, nó trở thành công cụ tư duy và nghiên cứu. Do đó, yêu cầu IELTS cao hơn là điều tất yếu – không chỉ để đảm bảo bạn hiểu bài, mà còn để bạn có thể viết, phản biện và đóng góp tri thức mới bằng chính ngôn ngữ học thuật.

Nếu coi việc đạt IELTS 6.5 – 7.0 là “cửa ngõ” của học cao học, thì rèn luyện Writing, Reading và Speaking chính là ba chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa đó một cách tự tin và bền vững.

 

Lời khuyên để đạt yêu cầu IELTS du học nhanh hơn

Đạt được band điểm IELTS đúng yêu cầu du học không phải là chuyện “học nhiều là xong”. Vấn đề nằm ở học đúng hướng và đúng trọng tâm. Nhiều bạn ôn luyện cả năm nhưng vẫn dậm chân ở mức 5.5–6.0, không phải vì kém, mà vì không có chiến lược rõ ràng và không biết mình đang học cho mục tiêu nào.

Bước đầu tiên, hãy xác định rõ bậc học và quốc gia bạn muốn du học. Mỗi nước, mỗi trường đều có mức yêu cầu khác nhau. Đại học ở Úc có thể chấp nhận IELTS 6.0, trong khi chương trình thạc sĩ tại Anh lại đòi hỏi 6.5–7.0, và riêng Writing không được dưới 6.5. Nếu không tra kỹ, bạn có thể mất thời gian luyện quá mức hoặc nộp hồ sơ không đạt chuẩn. Biết rõ mục tiêu ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm cả thời gian và công sức.

Với những ai hướng đến bậc cao học, hãy dành phần lớn thời gian cho Writing và Speaking. Hai kỹ năng này không chỉ giúp tăng band nhanh mà còn quyết định khả năng học thật khi ra nước ngoài. Hãy tập viết luận theo dạng học thuật, tập paraphrase và dùng từ vựng chính xác thay vì “kho từ fancy” nhưng sai ngữ cảnh. Còn với Speaking, điều quan trọng không phải là phát âm như người bản xứ, mà là nói trôi chảy, có cấu trúc và có logic. Một câu trả lời tự tin, tự nhiên, có ví dụ cụ thể luôn tốt hơn nói nhanh mà lan man.

Yêu cầu IELTS du học bậc đại học và thạc sĩ khác nhau thế nào?

Một kế hoạch ôn luyện hiệu quả thường kéo dài 3 đến 6 tháng, chia làm ba giai đoạn:

  • Một kế hoạch ôn luyện hiệu quả thường kéo dài 3 đến 6 tháng, chia làm ba giai đoạn:
    Giai đoạn đầu: củng cố ngữ pháp, từ vựng và làm quen cấu trúc đề. Giai đoạn giữa: luyện kỹ năng theo từng dạng đề, tập trung vào phần yếu. Giai đoạn cuối: làm đề Cambridge, thi thử toàn phần và sửa lỗi chi tiết.

Quan trọng hơn hết là phải duy trì kỷ luật học tập. IELTS không cần học 10 tiếng mỗi ngày, chỉ cần 2–3 tiếng thật tập trung, biết mình học gì và vì sao. Mỗi buổi học nên có mục tiêu rõ ràng: hôm nay luyện Listening Section 3, mai viết Task 2 dạng Discussion. Sau mỗi hai tuần, nên làm bài thi thử để theo dõi tiến độ – vì không có gì hiệu quả bằng việc nhìn thấy điểm thật của mình tăng dần qua từng lần.

Nếu bạn đang ở Biên Hòa hoặc TP.HCM, Trung tâm Anh ngữ ISA là một lựa chọn uy tín để rút ngắn thời gian ôn luyện. Các khóa IELTS du học của ISA được thiết kế riêng cho từng band mục tiêu (6.0 – 6.5 – 7.0), luyện đủ bốn kỹ năng theo dạng bài thi thật và có thi thử định kỳ để đánh giá tiến độ. Với đội ngũ giáo viên chuyên ôn Writing – Speaking cho học viên du học, nhiều học viên ISA đã đạt band 6.5–7.0 chỉ sau 3 tháng. Ngoài ra, chương trình IELTS Cấp Tốc du học của ISA giúp tăng 1.0–1.5 band trong 6–8 tuần – cực kỳ phù hợp cho những ai đang cần gấp điểm để kịp hạn nộp hồ sơ.

Tóm lại, muốn đạt yêu cầu IELTS du học nhanh, bạn cần ba yếu tố: mục tiêu rõ ràng, phương pháp học tập trung, và môi trường luyện thi hiệu quả. Khi có chiến lược đúng, 6.5–7.0 không phải là đích đến xa vời – mà là cột mốc bạn hoàn toàn có thể chạm tới trong vài tháng với sự nghiêm túc và hướng dẫn đúng đắn.

🔗 Xem thêm: Phương pháp tự học IELTS hiệu quả tại nhà

Kết bài

Giữa bậc đại học và thạc sĩ, sự khác biệt về yêu cầu IELTS tuy chỉ khoảng 0.5 band nhưng lại mang ý nghĩa rất lớn. Nó thể hiện mức độ sẵn sàng của bạn trong việc tiếp cận tri thức học thuật bằng tiếng Anh – từ việc đọc hiểu tài liệu, viết luận nghiên cứu, cho đến tham gia thảo luận và trình bày ý tưởng trong môi trường quốc tế. Chính vì vậy, việc nắm rõ yêu cầu IELTS cho từng bậc học, từng quốc gia và từng ngành là bước đầu tiên để bạn chuẩn bị hồ sơ du học chính xác, tránh mất thời gian thi lại nhiều lần và đảm bảo đủ điều kiện nhập học ngay từ lần đầu tiên.

Nếu bạn đang đặt mục tiêu du học trong năm tới, hãy bắt đầu lên lộ trình học rõ ràng ngay hôm nay. Đừng chờ “đến gần ngày thi mới học cấp tốc”, vì IELTS là quá trình rèn luyện đều đặn, cần thời gian để hình thành phản xạ ngôn ngữ và kỹ năng học thuật. Một kế hoạch ôn luyện từ 3–6 tháng với mục tiêu cụ thể cho từng kỹ năng (đặc biệt là Writing và Speaking) sẽ giúp bạn tiến nhanh mà vẫn vững.

Yêu cầu IELTS du học bậc đại học và thạc sĩ khác nhau thế nào?

Trong trường hợp bạn muốn có lộ trình ngắn gọn, được hướng dẫn chuyên sâu và đảm bảo đầu ra rõ ràng, các khóa luyện thi IELTS du học tại Trung tâm Anh ngữ ISA Biên Hòa là lựa chọn đáng cân nhắc. Chương trình của ISA được thiết kế riêng cho học viên có mục tiêu du học – chia theo từng band 6.0, 6.5 và 7.0; bám sát cấu trúc đề thi thật, thi thử định kỳ và được giảng viên chuyên mảng du học trực tiếp kèm chỉnh bài. Với những bạn cần tăng điểm gấp, khóa IELTS Cấp Tốc du học tại ISA có thể giúp cải thiện 1.0–1.5 band chỉ trong 6–8 tuần, nhờ cường độ luyện thi thực chiến và phản hồi chi tiết từng buổi học.

Tóm lại, hiểu rõ yêu cầu IELTS và chọn đúng phương pháp ôn luyện chính là “tấm vé thông minh” để bạn rút ngắn quãng đường đến với giấc mơ du học. Dù bạn đang hướng tới đại học hay thạc sĩ, hãy nhớ rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng hôm nay sẽ giúp bạn tự tin hơn ngày mai — không chỉ trong kỳ thi IELTS, mà còn trong hành trình học tập ở môi trường quốc tế phía trước.
Call Zalo Messenger