Nếu bạn có dự định hoặc đang theo học ngành Du lịch, chắc hẳn tiếng Anh là một trong những công cụ không thể thiếu, đặc biệt là khi du lịch quốc tế đang ngày càng phát triển. Bạn đã kịp “đu trend” và nắm hết các từ vựng tiếng Anh ngành du lịch phổ biến sau đây chưa?
1. Sustainable Tourism
Sustainable Tourism có nghĩa là du lịch bền vững, khi mà mô hình du lịch được lồng ghép với việc khuyến khích phát triển tài nguyên và năng lượng bền vững ví dụ như trong các phương tiện giao thông, hay việc thiết kế các cơ sở vật chất. Song song đó là các biện pháp bảo vệ môi trường tích cực tại các khu du lịch. Điển hình, nhiều quốc gia hiện nay hạn chế lượng khách du lịch đến một số địa điểm nhất định vì cảm thấy du lịch bền vững đang bị đe dọa do có quá nhiều du khách đến cùng lúc và nguồn tài nguyên tại địa phương bị khai thác cạn kiệt.
2. Ecotourism
Ecotourism là du lịch sinh thái, loại hình kết hợp du lich với tìm hiểu về môi trường thiên nhiên tại địa phương. Hình thức du lịch này thường sẽ nhằm nâng cao nhận thức của du khách về các vấn đề môi trường, tài nguyên thiên nhiên ở nơi mình ghé thăm. Một số chương trình du lịch sinh thái còn kết hợp với hoạt động gây quỹ bảo tồn thiên nhiên tại địa phương.
3. Off the beaten track
Cụm từ “off the beaten track” chỉ hình thức du lịch mà ít người tham gia, thường không mang tính theo số đông. Ví dụ, hầu hết khách du lịch quốc tế sẽ lựa chọn những điểm đến nổi tiếng như Paris, Tokyo, những người du lịch theo kiểu “off the beaten track” sẽ tìm đến các địa điểm lạ, độc đáo, ít người biết đến và tận hưởng sự mới lạ đó, đồng thời tránh đám đông ồn ào.
4. CouchSurfing
Cụm từ này có nguồn gốc từ một trang web dịch vụ du lịch nổi tiếng trong giới du lịch “phượt” và du lịch tiết kiệm. Đó là khi khách du lịch tạo hồ sơ cá nhân trên trang web và tìm “host” (như chủ nhà) để xin tá túc miễn phí thay vì đến ở trong khách sạn. Hình thức này thu hút nhiều khách du lịch quốc tế, đặc biệt là “Tây ba-lô” đến các nước châu Á, vì họ có cơ hội tiếp xúc và tìm hiểu văn hóa địa phương thông qua việc giao lưu với người bản xứ. Ở một số trường hợp, khách du lịch đổi lấy nơi ở bằng cách giúp đỡ người dân các công việc như lau dọn nhà cửa, làm việc tại nông trại v.v.
5. Bleisure
“Bleisure” là sự kết hợp giữa “Business” (kinh doanh) và “Leisure” (Nghỉ dưỡng), là loại hình du lịch kết hợp các chuyến đi công tác vì mục đích kinh doanh và công việc. Bleisure thường là hoạt động dành cho những vị lãnh đạo cấp cao của các doanh nghiệp, tổ chức quy mô lớn và được tổ chức tại các khu nghỉ dưỡng hạng sang.
6. Digital Nomads
Đây là từ vựng chỉ những người trẻ thích du lịch và thường xuyên đi du lịch quanh năm. “Digital Nomads” giống như một phong cách sống, khi một người hoặc gia đình của họ di chuyển đến nhiều nơi thay vì ở tại một địa điểm cố định. Các “digital nomads” thường làm những công việc trực tuyến từ xa và sử dụng máy tính như freelancers, cộng tác viên viết báo, viết nội dung, thiết kế trang web, kỹ sư lập trình hoặc giáo viên tiếng Anh online.
7. AirBnB
AirBnB là trang web cho thuê chỗ ở nổi tiếng toàn thế giới. Khác với các dịch vụ thuê khách sạn, nhà nghỉ, chỗ ở trên AirBnB thường là nhà riêng của chính chủ nhà hoặc những căn hộ được thiết kế thời thượng, “trendy”, thích hợp cho các bạn trẻ làm nơi “selfie” khi đi du lịch. Bạn có thể lựa chọn thuê cả căn hoặc chỉ một phòng trong nhà. Thông thường hình thức này rất được các nhóm bạn ưa chuộng để du lịch cùng nhau vì chi phí hợp lý và có sự riêng tư cũng như an toàn hơn những nhà nghỉ rẻ tiền.