Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
- 
- 
- 
- 
- Giới thiệu bố cục đề thi IELTS
 - Reading chương 1: Skimming – đọc lướt lấy ý chính: Short passages
 - Nghe ứng dụng, The Alphabet
 - Từ vựng IELTS: Nation/ nationality
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Giới thiệu bố cục đề thi Writing
 - Loại từ: Danh từ (Noun) – Mạo từ (Article)
 - Viết câu học thuật: sắp xếp câu
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Reading chương 1: sửa bài + dạng bài điền từ
 - Nghe ứng dụng, Cardinals, Ordinals và Money
 - Nghe chép chính tả: Education
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Loại từ: Tính từ (Adjective) – Trạng từ (Adverb)
 - Viết câu học thuật: viết câu ngắn, đơn giản
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Reading: dạng bài Summary
 - Nghe ứng dụng, Time, Telephone và Dates
 - Từ vựng IELTS Listening: Places
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Loại từ: câu so sánh + Động từ (Verb)
 - Viết câu học thuật: viết câu dài, phức tạp lấy từ Writing Task 2
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Reading chương 2: Reference words: Short passages
 - Nghe thực hành chương 1: nghe các đoạn đối thoại mô phỏng Section 1
 - Nghe chép chính tả: Grammar
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Paraphrasing: Synonyms (từ đồng nghĩa)
 - Viết câu học thuật: viết câu dài, phức tạp lấy từ Writing Task 2 (tiếp)
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Reading: dạng bài Matching headings
 - Nghe luyện tập: Section 1 (dạng điền từ)
 - Từ vựng IELTS Listening: Occupations
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Paraphrasing: Changing structures (thay đổi cấu trúc) và Dummy subject (chủ từ giả)
 - Viết câu học thuật: viết câu dài, phức tạp lấy từ Writing Task 2 (tiếp)
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Reading General: Section 1 (dạng nối thông tin và điền từ) và Section 2 (dạng điền từ)
 - Nghe luyện tập: Section 1 (dạng điền từ và trắc nghiệm)
 - Nghe chép chính tả: Culture
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Paraphrasing: Changing word form (thay đổi loại từ) và Combined (kết hợp)
 - Viết câu học thuật: viết câu dài, phức tạp lấy từ Writing Task 2 (tiếp)
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Reading General: Section 2 (dạng nối) và Section 3
 - Nghe luyện tập: Section 1 (dạng điền từ và trắc nghiệm)
 - Nghe thực hành chương 1, Unit 2
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Paraphrasing: thực hành paraphrasing các đề Writing Task 2
 - Viết câu học thuật: viết câu dài, phức tạp lấy từ Writing Task 2 (tiếp)
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Reading General Test 2: Section 1 (dạng nối thông tin) và Section 2 (dạng điền từ)
 - Test Reading và Listening
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
- 
- 
- 
- 
- Ôn tập + Test
 - Writing Task 1: nhận dạng biểu đồ + từ vựng/ cấu trúc của Task 1
 
 
 - 
 
 - 
 
 - 
 
