Anh Ngữ ISA
Phone: 0973 897 690

Ngữ Pháp IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Gồm Những Gì- Cách Học Ra Sao? Hãy cùng anhnguisa tham khảo bài viết dưới đây để biết được những điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS và phương pháp học. 

Tổng hợp về ngữ pháp quan trọng IELTS cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp là một phần quan trọng của bài thi IELTS, và việc hiểu và sử dụng ngữ pháp đúng cách có thể giúp bạn đạt được điểm cao. Dưới đây là 8 thì quan trọng cho người mới bắt đầu áp dụng trong IELTS.

Thì hiện tại đơn (Present Simple tense):

Sử dụng: Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả sự thật, thói quen, sự kiện lặp lại, hoặc trạng thái hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên),…

Công thức
KHẲNG ĐỊNH:

Động từ tobe

S+ am/is/are + danh từ/ tính từ

S: là chủ từ

  • S= He, she, it, danh từ số ít+ is
  • S= I + am
  • S= You, they, we, danh từ số nhiều+ are

Ví dụ: 

  • She is a teacher. (cô ấy là cô giáo)
  • They are sick. (họ bị bệnh)
  • I am a student. (tôi là học sinh)

Động từ thường

S+ Vs/es hoặc  V+ O

V: động từ nguyên mẫu

  • S= I, You, they, we, danh từ số nhiều + V

V: động từ thêm s hoặc es

  • S= It, she, he, danh từ số ít+ Vs/es

O: tân ngữ (có thể là danh từ, trạng từ)

Ví dụ:  

  • I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng)
  • He goes to school. (Anh ấy đi học)
  • She speaks English. (Cô ấy nói tiếng anh)

PHỦ ĐỊNH:

Động từ tobe

S + am/ is/ are + not + N/ Adj(danh từ/tính từ)

  • is not = isn’t
  • are not = aren’t
  • am not= am not (không viết tắt)

Ví dụ: 

  • I am not a doctor, I am a nurse. (Tôi không phải là bác sĩ, tôi là y tá)
Động từ thường

S + do/ does + not + V

  • S = I, We, You, They, Danh từ số nhiều + do + not (do not= don’t)
  • S = He, She, It, Danh từ số ít + does + not (does not= doesn’t)

Ví dụ:

  • I do not (don’t) go to school on sunday. (Tôi không đi học vào chủ nhật)
  • She often does not (doesn’t) do her homework. (Cô ấy thường không làm bài tập về nhà)

CÂU NGHI VẤN

Động từ tobe

Câu hỏi Yes/No question

  • Am/ Is/ Are + S + N/ Adj (danh từ/tính từ)? 

Ví dụ:

  • Is she an actress? =>Yes, she is./No, she isn’t. (Cô ấy có phải là diễn viên không?)
  • Are you at home? => Yes, I am./No, I’m not. (Họ có ở nhà không?)

Câu hỏi WH- question

  • WH-word + is/ are/ am + S +…?

Ví dụ:

  • Who is that in your house? => That is my girlfriend. (Ai đang ở trong nhà bạn vậy? => Đó là bạn gái của tôi.)
Động từ thường

Câu hỏi Yes/No question

  • Do/ Does + S + V+…?

Ví dụ:  Do you like that dress? (Bạn có thích chiếc váy đó không?) => Yes, I do./ No, I do not (do not=don’t).

Câu hỏi WH- question

  • WH-word + do/ does + S + V

Ví dụ: Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?) => He lives in Bien Hoa City.

Link Youtube: https://youtu.be/dQoRoKY5tmw?si=8i8WjVasGY6xcrR4

 

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense):

Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. 

Dấu hiệu nhận biết: now: bây giờ, right now: ngay bây giờ, at the moment: tại thời điểm hiện tại, at present: hiện tại; câu mệnh lệnh ngắn: Look! (Nhìn kìa!), Listen!(Nghe kìa!), Watch out! (Coi chừng/ Cẩn thận!)

Công thức 

Khẳng định

S + is/ are/ am + Ving

Ví dụ:

  • I am doing my homework now. (Bây giờ, Tôi đang làm bài tập về nhà.)
  • She is working at the moment. (Tại thời điểm này, Cô ấy đang làm việc.)

Phủ định

S + is/are/am + not + Ving

Ví dụ: Right now, I am not watching TV. (Hiện tại, tôi không xem TV.)

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question  

  • Is/ Are/ am + S + Ving?

Ví dụ: 

  • Are you listening to music ? (Bạn đang nghe nhạc hả?) => Yes, I am./ No, I am not.
  • Is he swimming? (Anh ấy đang bơi hả?) => Yes, he is./ No, he isn’t. 

Câu hỏi WH- question

  • Wh-word + am/ is/ are (not) + S + Ving?

Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) => I am reading a comic.

LƯU Ý:

Những động từ KHÔNG chia ở thì hiện tại tiếp diễn
  • Các động từ về cảm xúc: like, love, dislike, hate, want, prefer, need.
  • Các động từ về suy nghĩ, quan điểm: think, believe, know, understand, remember, forget, realize
  • Các động từ liên quan đến cảm nhận bằng giác quan: taste, smell, feel, sound, seem, look.

Link Youtube: https://youtu.be/dQoRoKY5tmw?si=8i8WjVasGY6xcrR4

 

Thì quá khứ đơn (Past Simple tense):

Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before,…

Công thức:

KHẲNG ĐỊNH:

Động từ tobe

S + was/ were + N/adj (danh từ/ tính từ)

  • S = I, He, She, It, Danh từ số ít + was
  • S = We,You, They, Danh từ số nhiều + were

Ví dụ: I was in Da Nang on my summer vacation last month. (Tôi đã ở Đà Nẵng vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)

Động từ thường

S + V2/ed +…

  • V2: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo bất quy tắc)
  • Ved: động từ chia theo quy tắc

Ví dụ: We traveled to Korea last summer. (Chúng tôi đã đi du lịch ở Hàn quốc vào mùa hè trước)

PHỦ ĐỊNH:

Động từ tobe

S + was/ were + not

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ: I wasn’t at home last night. (Tối qua tôi không ở nhà.)

Động từ thường

S + did not + V

  • did not= didn’t

Ví dụ: She didn’t go to school last Monday. (Thứ hai trước, Cô ấy đã không đi học.)

CÂU NGHI VẤN:

Động từ tobe

Câu hỏi Yes/No question

  • Was/ Were + S + N/adj(danh từ/tính) ?

Ví dụ: Was he sad when you didn’t get good marks last week? Bạn có buồn khi tuần trước không được điểm cao không?

Câu hỏi WH- question

  • WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Ví dụ: What was the weather like yesterday? Hôm qua thời tiết như thế nào?

Động từ thường

Câu hỏi Yes/No question

  • Did + S + V?

Ví dụ: Did you bring her the wallet yesterday? (Ngày hôm qua, bạn đã mang ví cho cô ấy phải không?) => Yes, I did./ No, I didn’t.

Câu hỏi WH- question

  • WH-word + did + S + (not) + V

Ví dụ:  What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì cuối tuần trước?)

Link Youtube: https://youtu.be/_WPsDocs4d0?si=EM07kKzVIZT1EY3z

 

Thì hiện tại hoàn thành

Sử dụng: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến hiện tại hoặc có thể tiếp tục ở tương lai.

Dấu hiệu nhận biết: Before, Ever, Never, For + quãng thời gian, Since + mốc thời gian, Yet, …the first/ second…time, Just = Recently =  Lately, Already, So far = Until now = Up to now = Up to the present.

Công thức: 

Khẳng định

S + have/ has + V3/ed

  • V3: động từ bất quy tắc cột 3 (quá khứ phân từ)
  • S = I/ We/ You/ They/ danh từ số nhiều + have
  • S = He/ She/ It/ danh từ số ít+ has

Ví dụ: She has lived in Bien Hoa City for 20 years. (Cô ấy sống ở thành phố Biên Hòa được 20 năm.)

Phủ định

S + have/ has + not + V3/ed

  • Have not= haven’t
  • Has not= hasn’t

Ví dụ: They haven’t played volleyball since 2019. (Họ đã không chơi bóng chuyền từ năm 2019.)

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question

  • Have/ Has + S + V3/ed +… ?

Ví dụ: Has he ever traveled to Hoi An? (Bạn đã đi du lich ở Hội An bao giờ chưa?) => Yes he has./ No, he hasn’t.

Câu hỏi WH- question

  • WH-word + have/ has + S (+ not) + V3/ed +…?

Ví dụ:  Where have you and your family been? (Bạn và gia đình bạn đã ở đâu?) => My family and I have been in Hanoi.

Link Youtube: https://youtu.be/YBaPSPjTX2s?si=C07FVGUiEq8URv8t

 

Thì tương lai đơn (Future Simple tense):

Sử dụng: được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Dấu hiệu nhận biết: In + (thời gian):, tomorrow, next day/ next week/ next month/ next year, soon.

Công thức: 

Khẳng định

S + will + V-inf

  • V-inf: động từ nguyên thể
  • Trợ động từ WILL có thể viết tắt là ”LL (He will = He’ll, She will = She’ll, I will = I’ll, They will = They’ll, You will = You’ll..)

Ví dụ: I will buy a T-shirt tomorrow. Ngày mai, Tôi sẽ mua 1 cái áo sơ mi.

Phủ định

S + will + not + V-inf

  • will+ not = won’t

Ví dụ: I won’t go to school tomorrow. Ngày mai, tôi sẽ không đi học.

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question

  • Will +S + V-inf ?

Ví dụ:  Will you go to my birthday party tonight? (Bạn có đến buổi tiệc sinh nhật của tôi tối nay không?) => Yes, I will./ No, I won’t.

Câu hỏi Yes/No question

  • Wh-word + will + S + V inf ?

Ví dụ:  When will she go to Da Nang? (Khi nào cô ấy sẽ đi Đà Nẵng?) => She will go to Da Nang tomorrow. 

Link Youtube: https://youtu.be/RTzFOLV4RHM?si=KQch3qhj9upY-8ut

 

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):

Sử dụng: Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để biểu đạt việc dự đoán một sự kiện hoặc hành động có khả năng xảy ra trong tương lai, với điều kiện cụ thể phải xảy ra trước đó.

Công thức:

If + thì hiện tại đơn, will + V.

Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Link Youtube: https://youtu.be/YZI7zkOpAuQ?si=t6LROPwknrFz5v9A

 

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):

Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trái ngược với hiện tại.

Công thức: 

If + thì quá khứ đơn, would + V.

  • Lưu ý: Trong thì quá khứ đơn, động từ “to be” cho số ít ”Was” và số nhiều là “were,” nhưng trong câu điều kiện, tất cả các chủ ngữ đều sử dụngwere.”

Ví dụ: 

  • If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)
  • If I were you, I wouldn’t go to work late. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không đi làm muộn.)

Link Youtube: https://youtu.be/KVN9L4yHhQQ?si=8jcm2Cz7CREWpskK

 

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):

Sử dụng: Để diễn tả sự việc hoặc hành động đã không thể xảy ra ở quá khứ.

Công thức:

 If + thì hiện tại hoàn thành , would have +V3/ed

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

Link Youtube: https://youtu.be/KVN9L4yHhQQ?si=8jcm2Cz7CREWpskK

 

KẾT LUẬN
Việc học ngữ pháp không chỉ đòi hỏi việc hiểu cấu trúc mà còn cần thực hành và áp dụng vào bài viết và giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng ngữ pháp trong bài viết và câu nói để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong kỳ thi IELTS.

Phương pháp học ngữ pháp

Bước 1: Học cơ bản về các loại từ trong một câu đơn giản

Trong giai đoạn đầu của việc học ngữ pháp IELTS, bạn nên tập trung vào việc nắm vững các loại từ cơ bản trong câu, bao gồm danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, mạo từ và liên từ. Hiểu rõ cách mỗi loại từ hoạt động trong một câu giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp.

1 tu loai trong tieng anh min

 

Bước 2: Học 6 thì cơ bản

Trong giai đoạn này, tập trung vào việc học 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, Quá khứ đơn, Tương lai đơn và Tương lai gần. Những thì này chiếm một phần lớn trong bài thi IELTS, vì vậy bạn nên dành thời gian luyện tập cách sử dụng chúng, cấu trúc câu và cách chia động từ cho mỗi thì.

6 thi quan trong trong tieng anh min

 

Bước 3: Học câu điều kiện và câu bị động

Câu điều kiện và câu bị động là phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Học cách sử dụng chúng để biểu đạt điều kiện, giả định và thay đổi cấu trúc câu.

Giai đoạn: Học câu so sánh và mệnh đề quan hệ

Câu so sánh (so sánh ngang bằng, so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh kém, so sánh kép) và mệnh đề quan hệ (mệnh đề xác định và không xác định) cũng là một phần quan trọng của ngữ pháp. Tập trung vào việc hiểu cách sử dụng chúng, đặc biệt là mệnh đề quan hệ sử dụng “Which” và “Who.”

cau bi dong min

 

Tài liệu học ngữ pháp và nguồn tham khảo

Tài liệu và nguồn tham khảo

  • Cambridge English Grammar in Use (with Answers): Đây là một trong những cuốn sách ngữ pháp phổ biến nhất và phù hợp cho người mới học IELTS. Sách này cung cấp giải thích chi tiết về các quy tắc ngữ pháp và nhiều bài tập thực hành.
  • IELTS Grammar and Vocabulary: Cuốn sách này cung cấp một loạt các bài tập ngữ pháp và từ vựng cụ thể cho IELTS. Nó giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh IELTS.
  • IELTS Grammar: Unlock the Door to Success: Cuốn sách này tập trung vào các khái niệm ngữ pháp quan trọng trong IELTS và cung cấp ví dụ cụ thể và bài tập.
  • IELTS Trainer: Cuốn sách này không chỉ bao gồm bài tập ngữ pháp mà còn kết hợp chúng với bài tập kỹ năng IELTS. Điều này giúp bạn áp dụng kiến thức ngữ pháp vào các phần của bài thi IELTS.
  • Websites và ứng dụng di động: Ngoài các sách giáo trình, có nhiều trang web và ứng dụng di động cung cấp tài liệu học ngữ pháp miễn phí và bài tập thực hành. Ví dụ như “British Council – Learn English,” “Grammarly,” “Duolingo,” và “IELTS Liz.”
  • Các kênh youtube cung cấp nhiều video học ngữ pháp, bài giảng, và ví dụ dễ hiểu để bạn tự học ngữ pháp cho IELTS: IELTS Liz, E2 IELTS, Learn English with Emma [engVid], IELTS ISA Online.

Tài liệu của ISA

Ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu là một trong những nội dung giảng dạy ở khóa Pre IELTS của ISA. Để giúp cho học viên có thể nắm rõ được ngữ pháp thì Trung Tâm đã biên soạn ra bộ tài liệu ngữ pháp. 

Pre Writing
“Pre Writing” là 1 trong những tài liệu về ngữ pháp của trung tâm ISA, phù hợp cho người mới bắt đầu học IELTS làm quen và ôn lại các loại từ cơ bản. Nội dung gồm các loại từ cơ bản: danh từ, tính từ, trạng từ, mạo từ, cụm từ.
Ngữ pháp ứng dụng
“Ngữ pháp ứng dụng” cung cấp những loại từ vựng, thì, và các điểm ngữ pháp thiết yếu trong IELTS Writing. Sách này được thiết kế theo từng phần giúp cho mọi người dễ theo dõi, các bài tập thì có câu trả lời đi kèm để giúp mọi người hiểu rõ và ứng dụng được các điểm ngữ pháp mà mình đã học. Từ đó giúp cho mọi người nắm được căn bản và tiến xa hơn trong quá trình học IELTS.
Word formation ứng dụng trong Writing
“Word formation ứng dụng trong Writing” giúp bạn biết được cách thành lập một từ và gia tăng thêm vốn từ vựng bằng cách thêm hậu tố (affixes) vào sau một từ có sẵn. Khi bạn đã học được những cách sử dụng chúng và biết được  ý nghĩa của các hậu tố, thì bạn có thể hiểu rõ được ý nghĩa của các từ tiếng Anh và thậm chí là đoán được nghĩa của những từ mà bạn chưa gặp bao giờ.
Luyện viết câu học thuật
“Luyện viết câu học thuật” được chúng tôi biên soạn nhằm giúp mọi người rèn luyện, trau dồi, và áp dụng những gì đã học từ các tài liệu ngữ pháp trên vào viết các câu hoàn chỉnh để nâng cấp kĩ năng viết của bản thân.