“IELTS 6.0 có khó không?”—đây là câu hỏi thực tế của hầu hết người học khi cần chứng chỉ cho du học, tốt nghiệp hay xét tuyển. Mục tiêu 6.0 nghe có vẻ vừa tầm, nhưng cảm giác “khó hay dễ” lại thay đổi tùy xuất phát điểm: người mới mất gốc thấy mơ hồ, người đã quanh 5.0 thì băn khoăn không biết phải bứt lên ra sao, còn người từng đậu/rụng vài lần lại sợ “kẹt” ở một kỹ năng hoài không nhích. Muốn trả lời tử tế, ta phải nhìn thẳng vào bản chất: 6.0 không đòi hỏi bạn “hoàn hảo”, nhưng bắt buộc phải ổn định đồng đều cả bốn kỹ năng—đó chính là chỗ nhiều người vấp.
Bài viết này đi thẳng vào trọng tâm. Thay vì định nghĩa lan man, chúng ta sẽ đo độ khó thật sự của từng kỹ năng: Listening có “khó” ở tốc độ, accent hay bẫy thông tin? Reading “khó” vì từ vựng học thuật hay vì quản lý thời gian? Writing “khó” nhất ở đâu—ý tưởng, mạch lập luận hay ngữ pháp? Speaking “khó” vì phát âm hay vì không biết kéo dài câu trả lời? Ở mỗi phần, bạn sẽ thấy rõ mức yêu cầu để chạm mốc 6.0, những lỗi khiến điểm tụt, và hướng tiếp cận thực tế để khắc phục.
Nếu bạn cần một câu trả lời ngắn: IELTS 6.0 là mục tiêu trong tầm tay, với điều kiện bạn nắm đúng yêu cầu từng kỹ năng và luyện tập có kỷ luật. Phần tiếp theo sẽ trả lời trực diện câu hỏi “6.0 có khó không?” rồi phân rã chi tiết Listening – Reading – Writing – Speaking để bạn biết chính xác mình nên bắt đầu từ đâu và phải sửa cái gì để cán đích 6.0 nhanh nhất.
IELTS 6.0 có khó không? Trả lời thẳng cho người học
Câu hỏi “IELTS 6.0 có khó không?” thực ra không có một đáp án chung cho tất cả mọi người, mà còn phụ thuộc vào điểm xuất phát. Với những ai gần như mất gốc, 6.0 là một mục tiêu không hề dễ, bởi nó đòi hỏi bạn vừa xây lại nền tảng tiếng Anh, vừa học cách áp dụng trong bốn kỹ năng thi. Nhưng nếu bạn đã có trình độ trung bình (tương đương khoảng band 4.5 – 5.0), thì việc nâng lên 6.0 hoàn toàn nằm trong khả năng, thậm chí chỉ cần 3–6 tháng luyện tập nghiêm túc với phương pháp đúng.
Điều khiến nhiều thí sinh chật vật không phải vì bài thi quá “khó nhằn”, mà vì yêu cầu của IELTS 6.0 nằm ở sự đồng đều cả bốn kỹ năng. Nói cách khác, bạn không thể chỉ dựa vào việc giỏi Listening để bù lại Writing kém, hoặc đọc nhanh nhưng lại không biết diễn đạt trong Speaking. IELTS chấm điểm riêng từng kỹ năng và lấy điểm trung bình, nên một kỹ năng “tụt hẳn” sẽ kéo cả kết quả xuống dưới 6.0. Đây là lý do nhiều người học mãi vẫn dậm chân tại chỗ: họ chỉ tập trung vào thế mạnh của mình, bỏ mặc điểm yếu, dẫn đến kết quả thiếu cân bằng.

Ngoài ra, một sai lầm phổ biến khác là học viên quá tin vào “mẹo thi”. Dĩ nhiên, kỹ thuật làm bài là cần thiết, nhưng chỉ biết mẹo mà không nâng năng lực thật thì Writing vẫn lủng củng, Speaking vẫn ngập ngừng, Reading vẫn mất nhiều thời gian tra từ mới. Đặc biệt, nhiều người bỏ qua Writing vì “ngán” hoặc xem nhẹ Speaking vì ngại giao tiếp, và đây là hai kỹ năng thường khiến band điểm không bao giờ vượt nổi 5.5.
Tóm lại, IELTS 6.0 không hề nằm ngoài tầm với. Nó là cột mốc khả thi, nhưng đòi hỏi sự kiên trì, kỷ luật và lộ trình học tập rõ ràng. Chỉ cần bạn xác định đúng điểm yếu của mình, luyện tập đồng đều cả bốn kỹ năng và tránh tư duy học “ăn xổi”, thì 6.0 chắc chắn đạt được trong thời gian hợp lý.
📌 Xem thêm: Lộ Trình Học IELTS 6.0 Cho Người Mới Bắt Đầu
Độ khó kỹ năng Listening – IELTS 6.0
Để đạt được 6.0 trong kỹ năng Listening, thí sinh cần chứng minh khả năng nghe hiểu ở mức khá: nắm vững ý chính của đoạn hội thoại hoặc bài nói có tốc độ vừa phải, đồng thời xác định được những chi tiết quan trọng liên quan đến câu hỏi. Về mặt lý thuyết, nghe 6.0 không yêu cầu phải hiểu trọn vẹn mọi từ ngữ, nhưng thực tế lại gây khó khăn cho nhiều thí sinh vì các “bẫy” trong đề thường tinh vi hơn so với band thấp.
Một trong những thử thách lớn nhất đến từ sự đa dạng về accent. Bài thi IELTS không chỉ có giọng Anh – Anh truyền thống mà còn lồng ghép Anh – Mỹ, Anh – Úc hay Anh – Canada. Mỗi accent có cách phát âm, ngữ điệu và tốc độ nói khác nhau. Thí sinh chưa quen dễ bị “chết đứng” khi nghe những từ quá xa lạ hoặc nối âm dày đặc, từ đó bỏ lỡ thông tin chính. Ngoài accent, yếu tố gây khó nữa là cách bài nghe thường gài những chi tiết gây nhiễu. Ví dụ, nhân vật trong đoạn hội thoại có thể nhắc đến một con số rồi ngay lập tức đính chính bằng con số khác; nếu nghe không kịp, bạn sẽ dễ khoanh nhầm đáp án.
Để đạt band 6.0, điều quan trọng là giữ được sự chính xác ở mức cơ bản: nhận ra ý chính của đoạn hội thoại, xác định thông tin cụ thể như số liệu, ngày tháng, địa điểm và tránh mắc lỗi chính tả khi ghi đáp án. Ở mức này, giám khảo không đòi hỏi bạn phải hiểu 100% nội dung, nhưng nếu bỏ lỡ quá nhiều chi tiết hoặc nghe sai trọng tâm, điểm số sẽ rơi ngay xuống dưới 6.0.

Lời khuyên thiết thực nhất cho kỹ năng Listening là kết hợp giữa luyện đề Cambridge – nguồn tài liệu chuẩn và sát đề thi thật – cùng với việc luyện nghe tự nhiên qua podcast hoặc video thực tế. Cambridge giúp bạn làm quen cấu trúc đề, dạng câu hỏi và tốc độ nói, trong khi podcast hay video (BBC, TED Talks, VOA, hay cả phim/series có phụ đề) giúp tai bạn “thấm” accent khác nhau và luyện khả năng bắt từ trong ngữ cảnh. Việc xen kẽ cả hai cách sẽ giúp bạn không chỉ làm quen với đề thi mà còn rèn phản xạ tiếng Anh trong môi trường thật.
Tóm lại, Listening ở mức 6.0 không đòi hỏi kỹ năng “siêu phàm”, nhưng lại yêu cầu sự bền bỉ và linh hoạt. Bạn phải đủ chắc để không rơi vào bẫy, đủ quen với accent để không bị choáng, và đủ tập trung để ghi lại chính xác chi tiết cần thiết. Với người học nghiêm túc, đây là kỹ năng có thể cải thiện khá nhanh, và là “điểm gỡ” giúp tổng band vững vàng hơn trên con đường chạm mốc 6.0.
📌 Xem thêm: IELTS Cấp Tốc Trong 3 Tháng Dành Cho Học Sinh Sinh Viên
Độ khó kỹ năng Reading – IELTS 6.0
Ở mốc 6.0, Reading chủ yếu xoay quanh các văn bản dạng bài báo, tạp chí, nghiên cứu phổ thông hoặc trích lược học thuật ngắn. Nội dung không “hàn lâm nặng đô” nhưng vẫn đủ dày về thông tin, có nhiều câu phức, mệnh đề rút gọn và thuật ngữ cơ bản. Vì vậy, độ khó tổng thể ở mức trung bình: nếu nắm được ý chính, biết xác định luận điểm – luận cứ của từng đoạn và nhận diện cách tác giả triển khai lập luận, bạn sẽ kiểm soát bài đọc khá tốt.
Trở ngại lớn nhất với đa số thí sinh Việt Nam là từ vựng học thuật. Không cần hiểu từng chữ, nhưng thiếu vốn từ cốt lõi sẽ khiến bạn “ngợp” ngay từ hai đoạn đầu, kéo theo tâm lý vội, đọc lướt không mục tiêu, và sau đó chọn đáp án theo cảm tính. Ở mức 6.0, bạn phải chấp nhận một thực tế: luôn có những từ mới xuất hiện. Điều cần làm không phải là dừng lại tra từng từ, mà là dùng ngữ cảnh để suy ra sắc thái, so sánh từ đồng nghĩa – trái nghĩa trong cùng câu, và quan sát dấu hiệu chuyển ý như however, in contrast, therefore… để đoán được hướng lập luận ngay cả khi vướng vài “chướng ngại” từ vựng.
Về yêu cầu kỹ thuật, 6.0 đòi hỏi bạn nắm chắc ý chính từng đoạn, rồi dựa vào đó để xử lý các dạng câu hỏi phổ biến. Với True/False/Not Given, bẫy nằm ở từ đồng nghĩa và mức độ khái quát hoá: đáp án “False” thường xuất hiện khi văn bản khẳng định điều ngược lại một cách rõ ràng; còn “Not Given” là khi đề không đưa đủ thông tin để xác quyết đúng – sai, dù có vài từ “na ná” làm bạn tưởng như đã thấy. Matching Headings cần bạn đọc topic sentence và câu chốt (hoặc câu chuyển ý) để nhận ra “điểm tựa” nội dung của đoạn, tránh bị dẫn dắt bởi ví dụ hay chi tiết phụ. Multiple Choice lại kiểm tra khả năng loại trừ: hai phương án sai thường lệch nghĩa tinh vi, hoặc đúng về sự kiện nhưng sai về phạm vi; phương án đúng khớp thông tin cốt lõi, không thêm thắt. Khi bạn rèn quen cách đối chiếu câu hỏi với vị trí thông tin trong đoạn văn, độ chính xác sẽ tăng rõ rệt.

Quản lý thời gian là “yếu tố sống còn”. Một phân bổ an toàn cho band 6.0 là khoảng 18–20 phút cho Passage 1, 20 phút cho Passage 2 và 20–22 phút cho Passage 3, luôn chừa 2–3 phút cuối để soát đáp án. Đừng đọc như đọc tiểu thuyết từ đầu đến cuối. Hãy skimming trước 60–90 giây để nắm sườn bài: chủ đề chung, mục đích tác giả, cấu trúc các đoạn. Sau đó chuyển sang scanning có chủ đích: nhìn vào từ khoá trong câu hỏi (tên riêng, số liệu, mốc thời gian, thuật ngữ) rồi truy ngược vào đoạn chứa từ khoá hoặc từ đồng nghĩa của nó. Khi xác định được vị trí, đọc kỹ hai ba câu quanh đó để lấy bằng chứng, rồi mới chọn đáp án. Nếu phải đoán, đoán có cơ sở – nghĩa là dựa trên bằng chứng trong văn bản, không dựa vào kiến thức đời thường.
Một chiến thuật nhỏ nhưng hiệu quả là “ánh xạ từ khoá” ngay khi đọc câu hỏi: gạch dưới cụm có khả năng được paraphrase (increase → rise/surge; because of → due to/as a result of), rồi vào đoạn văn tìm đúng cụm được biến đổi. Với True/False/Not Given, hãy tự diễn giải câu hỏi bằng lời của bạn trước khi đối chiếu; nếu sau khi so không thấy câu nào trong bài xác nhận hay phủ định rành mạch, nhiều khả năng đó là Not Given. Với Matching Headings, đừng để ví dụ trong đoạn đánh lừa: heading mô tả ý bao trùm, không phải chi tiết minh hoạ.
Cuối cùng, chấp nhận “bỏ nhỏ giữ lớn”: nếu mắc kẹt quá 60–90 giây ở một câu, đánh dấu và tạm rời đi. Reading 6.0 không yêu cầu bạn đúng mọi câu, mà yêu cầu bạn tối đa hoá số câu đúng trong thời gian có hạn. Khi quay lại, não bạn đã có bức tranh rõ hơn về toàn bài, cơ hội “nhìn ra” đáp án sẽ cao hơn hẳn. Nếu duy trì nhịp skimming thông minh, scanning chuẩn xác và kỷ luật thời gian, cộng với việc bồi vốn từ theo cụm chủ đề phổ biến (khoa học – môi trường – giáo dục – lịch sử – xã hội), bạn sẽ đưa điểm Reading lên mốc 6.0 một cách ổn định mà không cần “cày” vô tận từng từ lẻ.
📌 Xem thêm: 5 Bí Quyết Học IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Cực Hiệu Quả
Độ khó kỹ năng Writing – IELTS 6.0
Trong bốn kỹ năng của IELTS, Writing thường là “nỗi ám ảnh” lớn nhất với thí sinh Việt Nam. Lý do không phải vì đề quá hàn lâm, mà vì nó đòi hỏi sự tổng hợp của nhiều yếu tố: từ ngữ pháp, từ vựng, khả năng diễn đạt, cho đến cách tổ chức ý tưởng logic. Ở mức 6.0, yêu cầu của giám khảo không phải là bạn viết thật hay như một học giả, mà là viết rõ ràng, đủ ý, mạch lạc, và hạn chế lỗi sai cơ bản. Tuy nhiên, phần lớn người học lại mắc kẹt ở việc diễn đạt lủng củng, ý tưởng nghèo nàn, hoặc dùng ngữ pháp và từ vựng quá đơn giản.
Trong Task 1, thí sinh thường phải viết báo cáo mô tả biểu đồ hoặc quy trình. Với band 6.0, bạn không cần phân tích chuyên sâu, nhưng nhất định phải mô tả chính xác số liệu và xu hướng chính. Nhiều bạn bị mất điểm oan vì nhầm số, dùng sai dạng so sánh, hoặc chỉ liệt kê số liệu mà không rút ra điểm nổi bật. Một báo cáo đạt yêu cầu cần có cấu trúc tối thiểu: mở đoạn giới thiệu ngắn, một đoạn tổng quan nêu xu hướng chung, và 1–2 đoạn chi tiết có so sánh hoặc đối chiếu. Nếu chỉ viết kiểu “liệt kê con số” hoặc “chép lại dữ liệu”, điểm Writing sẽ khó vượt 5.5.
Đến Task 2, độ khó tăng rõ rệt. Bạn phải viết một bài luận khoảng 250 từ với bố cục hoàn chỉnh: mở bài nêu vấn đề, thân bài chia luận điểm rõ ràng, kết luận tóm ý. Để đạt 6.0, bài viết cần có quan điểm nhất quán, lập luận được triển khai bằng ví dụ hoặc lý giải cụ thể. Nhiều thí sinh thường mắc lỗi viết câu ngắn, rời rạc, khiến bài luận mất sự liên kết; hoặc ngược lại, cố gắng viết câu quá phức tạp dẫn đến sai ngữ pháp. Một lỗi khác là thiếu từ nối, khiến đoạn văn “cụt” và không mạch lạc.
Thách thức lớn nhất chính là ngữ pháp và từ vựng. Với 6.0, giám khảo chấp nhận một số lỗi nhỏ, nhưng nếu bài viết đầy lỗi chia thì, sai số nhiều, hoặc lặp đi lặp lại những cấu trúc quá đơn giản thì điểm sẽ tụt nhanh. Từ vựng cũng vậy: bạn không cần khoe những từ quá cao siêu, nhưng phải biết dùng từ đồng nghĩa, paraphrase lại đề, và tránh lặp từ khoá liên tục. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “big problem”, bạn có thể đổi thành “significant issue” hay “major challenge” – đơn giản nhưng giúp bài viết “già dặn” hơn.

Để đạt band 6.0, bạn cần hội đủ một số yếu tố: có ý tưởng rõ ràng, triển khai đủ luận điểm, dùng được câu ghép hoặc câu phức đơn giản, kết nối ý bằng từ nối hợp lý và hạn chế lỗi chính tả, ngữ pháp. Thí sinh không cần viết quá hay, nhưng phải viết dễ hiểu, có logic và có tổ chức. Muốn làm được điều đó, cách luyện hiệu quả nhất là viết thường xuyên, sau đó soát lỗi và nhờ giáo viên hoặc bạn học góp ý. Ngoài ra, tham khảo các bài mẫu band 6.0–6.5 để học cách triển khai ý tưởng cũng là một cách rất hữu ích.
Tóm lại, Writing 6.0 không yêu cầu sự xuất sắc, nhưng lại rất “khó nhằn” nếu bạn chủ quan, xem nhẹ kỹ năng này. Khi biết tổ chức ý tưởng, viết mạch lạc và kiểm soát lỗi sai, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm này mà không cần “tài năng viết lách” thiên bẩm.
📌 Xem thêm: Học để thi Ielts band điểm từ 0-6.0 mất bao lâu?
Độ khó kỹ năng Speaking – IELTS 6.0
Ở mốc 6.0, giám khảo không đòi hỏi bạn nói như người bản xứ; điều họ muốn thấy là một cuộc trò chuyện tự nhiên, mạch lạc và đủ nội dung. Cụ thể, bạn cần nói trôi chảy ở tốc độ vừa phải, trả lời trọn ý câu hỏi, dùng được một lượng từ vựng học thuật cơ bản ở những chủ đề quen thuộc, và duy trì ngữ pháp đơn giản – chính xác. Nền tảng chấm điểm dựa trên bốn tiêu chí (Fluency & Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy, Pronunciation) đều ở mức “đủ tốt”: bạn có thể ngập ngừng đôi chút để nghĩ, thỉnh thoảng sửa lời, phát âm còn accent Việt nhưng người nghe hiểu rõ, và ý tưởng triển khai có đầu – giữa – cuối.
Rào cản lớn nhất thường không nằm ở năng lực ngôn ngữ mà ở tâm lý. Nhiều thí sinh bước vào phòng thi là “khô lời”: ngại giao tiếp, sợ sai, dẫn đến trả lời rất ngắn, đứt mạch hoặc vòng vo. Sự ngập ngừng kéo dài khiến giám khảo khó theo dõi ý, còn phát âm thiếu trọng âm và ngữ điệu làm câu nói phẳng, khó nghe. Thêm vào đó, thói quen học mẹo khiến câu trả lời rập khuôn, dùng idiom hoặc collocation “quá tay” không đúng văn cảnh; kết quả là điểm trôi chảy – mạch lạc và từ vựng đều bị trừ.
Muốn đạt 6.0 ổn định, hãy đặt mục tiêu “rõ ràng – vừa đủ – có tổ chức”. Phát âm không cần “Tây”, nhưng phải rõ âm cuối, có trọng âm từ và lên xuống giọng ở câu hỏi – câu cảm thán. Ngữ pháp không cần phức tạp; một trục thì hiện tại/ quá khứ/ tương lai dùng đúng, xen kẽ các mệnh đề quan hệ, liên từ because, although, however… đã đủ tạo cảm giác câu văn trưởng thành. Quan trọng nhất là khả năng kéo dài câu trả lời mà không lan man: cho mỗi câu hỏi, nêu quan điểm ngắn gọn, đưa lý do, thêm ví dụ, rồi kết lại. Bạn có thể dùng khung PREP (Point – Reason – Example – Point again) cho Part 1 và 2; với Part 3, chuyển sang kiểu lập luận “ý kiến – phân tích – hệ quả/so sánh” để tông giọng chín chắn hơn.
Từ vựng nên được “nâng cấp” đúng mức thay vì phô trương. Ở chủ đề quen thuộc như family, study, work, hobbies, travel, health, technology, hãy chuẩn bị sẵn một vài cụm từ học thuật cơ bản và paraphrase cho những từ thường gặp (busy → demanding/hectic; important → essential/crucial; make people happy → boost people’s mood/improve one’s well-being). Trước khi thi, tập thói quen paraphrase câu hỏi: đổi vài từ khoá rồi trả lời, vừa kéo dài thời gian suy nghĩ, vừa thể hiện vốn từ đa dạng. Ví dụ, câu hỏi “Do you enjoy reading?” có thể mở bằng “I’m genuinely into reading, especially non-fiction, because…”, sau đó đẩy ví dụ cụ thể để tránh chung chung.

Phần thời lượng cũng cần chiến lược. Ở Part 1, mỗi câu trả lời dài 2–3 câu là đủ: một câu chốt ý, một câu lý do, một câu ví dụ rất ngắn. Sang Part 2, dùng 10–15 giây đầu để phác dàn ý theo trục thời gian (trước – trong – sau) hoặc theo ba điểm chính (bối cảnh – trải nghiệm – cảm nhận); khi nói, giữ nhịp đều, đừng “đốt” hết ý trong 30 giây đầu rồi khựng lại. Với Part 3, tăng chiều sâu bằng cách so sánh thế hệ/đô thị – nông thôn, lợi ích – rủi ro, ngắn hạn – dài hạn; mỗi lập luận nên có một mệnh đề nhượng bộ (Although…, I still think…) để thể hiện tư duy cân bằng.
Nếu lo lắng về ngập ngừng, hãy dùng discourse markers tự nhiên để nối ý: “Personally, I think…”, “The main reason is…”, “For instance…”, “That said…”, “In the long run…”. Chúng không phải “filler rỗng” mà là biển báo giúp giám khảo theo dõi mạch nói. Đồng thời, luyện “chunking” – ngắt câu theo cụm nghĩa, nhấn đúng từ khoá – sẽ cải thiện ngay cảm giác trôi chảy dù tốc độ không quá nhanh.
Một lộ trình luyện tập thực tế cho 6.0 là ghi âm 5–7 phút mỗi ngày theo một chủ đề Part 2, sau đó nghe lại, gạch ra ba lỗi phát âm/từ vựng/ngữ pháp lặp đi lặp lại và sửa có chủ đích ở lần kế tiếp. Kết hợp 2–3 buổi/tuần nói đối đáp Part 3 với bạn học hoặc giáo viên để rèn phản xạ lập luận. Đừng quên “tắm tiếng” bằng 15–20 phút podcast hoặc video mỗi ngày, vừa nuôi vốn từ theo chủ đề, vừa bắt nhịp ngữ điệu chuẩn.
📌 Xem thêm: Tổng Hợp 5 Bộ Tài Liệu Ôn Thi IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu 4 kỹ năng
Nhìn chung, IELTS 6.0 không phải là “ngưỡng điểm quá khó nhằn”, nhưng cũng không thể coi nhẹ. Để đạt được mức điểm này, người học cần có sự cân bằng cả bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Chỉ cần một kỹ năng tụt lại phía sau, toàn bộ điểm trung bình sẽ bị kéo xuống, và đây chính là lý do nhiều thí sinh chật vật mãi mà không cán đích 6.0. Vì vậy, việc xác định rõ điểm mạnh, điểm yếu để tập trung cải thiện có chiến lược là yếu tố then chốt.
Với một kế hoạch học tập khoa học, lộ trình rõ ràng và phương pháp đúng, 6.0 hoàn toàn nằm trong tầm tay. Người học không cần viết lách hàn lâm, cũng không cần nói lưu loát như người bản xứ; thay vào đó, chỉ cần sự trôi chảy vừa đủ, ngữ pháp cơ bản chắc chắn, vốn từ vựng học thuật phổ thông, cùng với kỹ năng làm bài thông minh. Điều quan trọng hơn cả là duy trì kỷ luật học tập và có môi trường luyện tập phù hợp.
Nếu bạn muốn rút ngắn thời gian ôn luyện và được hướng dẫn trực tiếp từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, Trung tâm Anh ngữ ISA tại Biên Hòa hiện đang triển khai các khóa luyện thi IELTS dành riêng cho mục tiêu 6.0. Trong đó, nổi bật là khóa IELTS Cấp Tốc, được thiết kế với giáo trình bám sát đề thi thật, chú trọng cải thiện kỹ năng Writing và Speaking – hai phần mà đa số thí sinh Việt Nam hay mất điểm. Ngoài ra, học viên còn được tham gia thi thử định kỳ, nhận feedback chi tiết và lộ trình cá nhân hóa để biết chính xác mình đang ở đâu và cần cải thiện gì.
